bề bộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề bộn+ adj
- Jumbled, in a jumble
- đồ đạc để bề bộn
furniture in a jumble
- nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc
there is a jumble of ideas in the head
- bề bộn trăm công nghìn việc
there are heaps of work to do
- đồ đạc để bề bộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề bộn"
Lượt xem: 737